Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trở trời


se gâter (en parlant du temps)
Hôm nay trở trời, có thể sắp mưa
aujourd'hui le temps se gâte, il va probablement pleuvoir.
se sentir indisposé (à cause d'un changement de temps).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.